|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4422 |
---|
005 | 202011031528 |
---|
008 | 030306s2001 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201103152841|bpvnhan|c20160706095511|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516|bPK 451m/ 01|223 ed. |
---|
100 | 0#|aPhan, Huy Khải|eTác giả |
---|
245 | 10|a10.000 bài toán sơ cấp bất đẳng thức : |b(Bất đẳng thức trong các bài toán hình học) / |cPhan Huy Khải. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bHà Nội, |c2001 |
---|
300 | ##|a507 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBất đẳng thức |
---|
653 | |aToán sơ đẳng |
---|
653 | ##|aBài toán |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(11): TH.000787-97 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.00787 10.000baitoanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b4|c0|d0 |
---|
910 | |bNguyễn Lê Quang |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.000797
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
TH.000796
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
3
|
TH.000795
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
4
|
TH.000794
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
5
|
TH.000793
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
6
|
TH.000792
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
TH.000791
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
TH.000790
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
TH.000789
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
TH.000788
|
Kho Tự nhiên
|
516 PK 451m/ 01
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào